Bộ từ vựng hơn 150 từ tiếng anh về tính cách con người, các bạn sẽ nhìn thấy nhiều từ nói về chính các bạn đó.
1. absent-minded
/ˌæbsəntˈmaɪndɪd/
đãng trí
2. adaptable
/əˈdæptəbl/
có thể thích nghi/thích ứng
3. adventurous
/ədˈventʃərəs/
thích phiêu lưu, mạo hiểm
4. affectionate
/əˈfekʃənət/
âu yếm, trìu mến
5. aggressive
/əˈɡresɪv/
hay gây sự, hung hăng
6. aloof
/əˈluːf/
xa lánh, tách rời
7. ambitious
/æmˈbɪʃəs/
tham vọng
8. arrogant
/ˈærəɡənt/
kiêu căng, ngạo mạn
9. artistic
/ɑːˈtɪstɪk/
nghệ sỹ; có thiên hướng nghệ thuật
10. big-headed
chảnh chọe, tự cao tự đại
Bình luận (0)