Cùng học chủ đề thiết bị và thí nghiệm trong bộ 1500 từ vựng của sách Hack não tiếng anh nhé
1. durable
/ˈdʊr.ə.bəl/
lâu bên
2. edition
/ɪˈdɪʃ.ən/
phiên bản, ấn bản
3. element
/ˈel.ə.mənt/
nhân tố
4. elevator
/ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/
thang máy
5. equipment
/ɪˈkwɪp.mənt/
dụng cụ
6. equipment
/ɪˈkwɪp.mənt/
dụng cụ
7. experiment
/ɪkˈsper.ə.mənt/
thí nghiệm
8. former
/ˈfɔːr.mɚ/
trước đây
9. fulfill
/fʊlˈfɪl/
hoàn thành
10. fund
/fʌnd/
quỹ
Bình luận (0)