Cùng học chủ đề thức ăn và đồ uống trọng bộ sách Hack não tiếng anh nhé
1. appetite
/ˈæp.ə.taɪt/
ngon miệng
2. bacon
/ˈbeɪ.kən/
thịt lợn muối xông khói
3. barbecue
/ˈbɑːr.bə.kjuː/
nướng
4. beverage
/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/
nước giải khát
5. broccoli
/ˈbrɑː.kəl.i/
bông cả xanh
6. cabbage
/ˈkæb.ɪdʒ/
cải bắp
7. champagne
/ʃæmˈpeɪn/
rượu sâm banh
8. cucumber
/ˈkjuː.kʌm.bɚ/
dưa leo
9. culinary
/ˈkʌl.ə.ner.i/
thuộc về bếp núc
10. dessert
/dɪˈzɝːt/
món tráng miệng
Bình luận (0)