1500 từ vựng hack não phần 2

Cùng học phần 2 trong số 1500 từ vựng của sách Hack Não Tiếng Anh nhé các bạn

1. almost

/'ɔ:lməʊst/
hầu như

2. confidence

/ˈkɑːn.fə.dəns/
sự tự tin

3. despite

/dis'spaiz/
mặc dù

4. emphasize

/ˈem.fə.saɪz/
nhấn mạnh

5. express

/ik'spres/
bày tỏ

6. guess

/ges/
đoán

7. idiom

/'idiəm/
thành ngữ

8. imply

/im'plai/
ám chỉ

9. inform

/in'fɔ:m/
thông báo

10. initial

/i'ni∫l/
mở đầu

HÃY BÌNH LUẬN

Bình luận trong sáng nha anh em.


Bình luận (0)