Học các từ và cụm từ giúp bạn tìm đường.
Learn words and phrases to help you get around.
Learn words and phrases to help you get around.
Di chuyển
1. I'd like to go to Kyoto.
Tôi muốn tới Kyoto.
2. How do I get to the airport?
Tôi đến sân bay như thế nào?
3. You can get the train from Central Station.
Bạn có thể đi tàu từ Ga Trung tâm.
4. the first train
chuyến tàu đầu tiên
5. the last train
chuyến tàu cuối cùng
6. the next train
chuyến tàu tiếp theo
7. When does the bus leave?
Xe bus khởi hành lúc nào?
8. The train leaves at 10.40.
Chuyến tàu khởi hành lúc 10:40.
9. How long will it take?
Sẽ mất bao nhiêu thời gian?
10. It takes about two hours.
Mất khoảng hai giờ.
Mua vé đi lại
1. first class
hạng nhất
2. economy class
hạng phổ thông
3. a ticket
vé
4. a return ticket
vé khứ hồi
5. a one-way ticket
vé một chiều
6. a window seat
chỗ ngồi cạnh cửa sổ
7. an aisle seat
chỗ ngồi cạnh lối đi
8. to change a ticket
hủy vé
9. to cancel a ticket
hủy vé
Bình luận (1)
Hello I'd speaking english good ?