63 Từ vựng về các loài hoa
1. lilac
/ˈlaɪlək/
tử đinh hương
2. lily
/ˈlɪli/
hoa loa kèn/huệ tây/ly
3. lotus
/ˈloʊ.t̬əs/
hoa sen
4. magnolia
/mæɡˈnoʊliə/
hoa mộc lan
5. marigold
/ˈmærɪɡoʊld/
cúc vạn thọ
6. mimosa
/mɪˈmoʊsə/
hoa trinh nữ/xấu hổ
7. morning glory
hoa bìm bìm
8. narcissus
/nɑːrˈsɪsəs/
hoa thủy tiên
9. nasturtium
/nəˈstɝːʃəm/
hoa sen cạn
10. oleander
/ˌoʊ.liˈæn.dɚ/
hoa trúc đào
Bình luận (4)
Chả hay chút nào
Hình ảnh hơi to
Học cái này cũng hay
Các từ vựng rất đầy đủ nhưng tôi cần thêm phần hình ảnh để có thể phân biệt dễ hơn các loại hoa.