63 Từ vựng về các loài hoa
1. rose
/rəʊz/
hoa hồng
2. sepal
/ˈsiː.pəl/
đài hoa
3. snapdragon
/ˈsnæpˌdræɡ.ən/
hoa mõm chó
4. stamen
/ˈsteɪ.mən/
nhị hoa
5. sunflower
/ˈsʌnflaʊər/
hoa hướng dương
6. sweet pea
hoa đậu dươg
7. thistle
/ˈθɪsl/
hoa kế
8. tulip
/ˈtjuːlɪp/
hoa tulip/uất kim hương
9. violet
/ˈvaɪələt/
hoa violet
10. water lily
hoa súng
Bình luận (4)
Chả hay chút nào
Hình ảnh hơi to
Học cái này cũng hay
Các từ vựng rất đầy đủ nhưng tôi cần thêm phần hình ảnh để có thể phân biệt dễ hơn các loại hoa.