Lớp 3 - Bài 1: I'm Eric Kent.
1. good afternoon
/gʊd 'ɑ:ftə'nu:n/
Xin chào (dùng cho buổi chiều)
2. good evening
/gʊd i':vniŋ/
Xin chào (dùng cho buổi tối)
3. good morning
/gʊd 'mɔ:niŋ/
Xin chào (dùng cho buổi sáng)
4. good night
/ɡʊd 'naɪt/
Chúc ngủ ngon
5. hello
/həˈloʊ/
xin chào
6. hi
/haɪ/
xin chào
7. I
/aɪ/
tôi, mình, tớ
8. I'm
/ʌɪm/
tôi là
9. meet
/miːt/
gặp
10. nice
/naɪs/
tốt đẹp
Bình luận (1)
Sao tu vung nhieu ma kiem tra it the?