BÀI 5: THIS IS MY SCHOOL.
1. afternoon
/ɑːftəˈnuːn/
buổi chiều
2. big
/big/
to lớn
3. classroom
/'klɑ:srum/
lớp học
4. go to school
/ɡəʊ tuː skuːl/
đi học
5. it
/ɪt/
nó
6. its
/ɪts/
của nó (dùng cho vật)...
7. library
/ˈlʌɪbri/
thư viện
8. morning
/ˈmɔːnɪŋ/
buổi sáng
9. school
/sku:l/
trường học
10. small
/smɔ:l/
nhỏ bé
Bình luận (0)