Nói về nghề nghiệp và lịch sử công tác của chúng ta - Ôn tập thì quá khứ đơn
Talking about our career and work history - Past simple recap
1. company
công ty
2. to earn
kiếm (tiền)
3. to get a job as
nhận công việc
4. to leave
rời khỏi
5. to quit
nghỉ
6. to work as
làm công việc
Bình luận (0)