Từ vựng về các loài bò sát trên thế giới
1. alligator
/ˈælɪɡeɪtər/
cá sấu Mỹ
2. anaconda
/ˌænəˈkɑːndə/
trăn Nam Mỹ
3. bearded dragon
/ˈbɪrdɪd ˈdræɡən/
rồng Úc
4. black caiman
/blæk ˈkeɪmən/
cá sấu đen
5. boa constrictor
/ˈboʊə kənstrɪktər/
trăn xiết mồi
6. bull snake
/bʊl sneɪk/
rắn trâu
7. chameleon
/kəˈmiːliən/
tắc kè hoa
8. cobra
/ˈkoʊbrə/
rắn hổ mang
9. coral snake
/ˈkɔːrəl sneɪk/
rắn san hô
10. cottonmouth
/ˈkɑːtnmaʊθ/
rắn hổ mang nước
Bình luận (0)