Từ vựng về các loài bò sát trên thế giới
1. crocodile
/ˈkrɑːkədaɪl/
cá sấu
2. gecko
/ˈɡekoʊ/
thằn lằn
3. gharial
/ˈɡeriəl/
cá sấu Ấn Độ (còn gọi là gavial)
4. green iguana
/ɡriːn ɪˈɡwɑːnə/
cự đà xanh
5. horned lizard
/hɔːrnd ˈlɪzərd/
thằn lằn có sừng
6. house gecko
/haʊs ˈɡekoʊ/
thạch sùng
7. Iguana
/ɪˈɡwɑːnə/
cự đà
8. King cobra
/kɪŋ/ ˈkoʊbrə/
rắn hổ mang Chúa
9. kingsnake
/kɪŋ neɪk/
rắn vua
10. komodo dragon
/kəˌmoʊdoʊ ˈdræɡən/
thằn lằn to ở đảo komodo
- «
- 1
- 2 (current)
- 3
- »
Bình luận (1)
Woa nhung kien thuc bo ich!