Bộ từ vựng chủ đề it - phần cứng máy tính
1. plotter
/ˈplɑːtər/
máy vẽ đồ thị
2. Plug and Play
/ˌplʌɡ ən ˈpleɪ/
cắm và chạy
3. port
/pɔːt/
cổng
4. preprocessor
/priːˈprɑːsesər/
bộ tiền xử lý
5. processor
/ˈprɑːsesər/
bộ xử lý
6. pulse
/pʌls/
xung
7. RAM
/ræm/
(random-access memory) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
8. resistor
/rɪˈzɪstər/
điện trở
9. ROM
/rɑːm/
(read-only memory) bộ nhớ chỉ đọc
10. router
/ˈruːtər/
thiết bị định tuyến
Bình luận (0)